MỤC LỤC 155 CHUYÊN ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH

1/ CHỦ ĐỀ I : THÔNG TIN CÁ NHÂN (Personal Information and Family)

2/ CHỦ ĐỀ II:  CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ NGÔN NGỮ PHỔ BIẾN HÀNG NGÀY (Common Everyday Activities and Language)

3/ CHỦ ĐỀ III: CÁC CON SỐ, THỜI GIAN, LỊCH  (Numbers/ Time/ Money/ Calendar )

4/ CHỦ ĐỀ IV: NGÔI NHÀ (Home)

5/ CHỦ ĐỀ V: CỘNG ĐỒNG (COMMUNITY)

6/ CHỦ ĐỀ VI: MIÊU TẢ (Describing )

7/ CHỦ ĐỀ VII: THỰC PHẨM (Food)

8/ CHỦ ĐỀ VIII: MÀU SẮC VÀ QUẦN ÁO (Colors and Clothing)

9/ CHỦ ĐỀ IX: MUA SẮM (Shopping)

10/ CHỦ ĐỀ X: CÁC DỊCH VỤ CỘNG ĐỒNG (Community Services)

11/ CHỦ ĐỀ XI: SỨC KHỎE (Health)

12/ CHỦ ĐỀ XII: TRƯỜNG HỌC, MÔN HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG (School, Subjects, and Activities)

13/ CHỦ ĐỀ XIII: CÔNG VIỆC (Work )

14/ CHỦ ĐỀ XIV: GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ DU LỊCH (Transportation and Travel )

15/ CHỦ ĐỀ XV: SỰ TIÊU KHIỂN VÀ GIẢI TRÍ (Recreation and Entertainment)

16/ CHỦ ĐỀ XVI: THIÊN NHIÊN (Nature)

17/ CHỦ ĐỀ XVII: DU LỊCH & LỮ HÀNH QUỐC TẾ (International Travel and Tourism)

18/ CHỦ ĐỀ XVIII: THẾ GIỚI (The World)

VIDEO :

(đang cập nhật)

THÔNG TIN LIÊN QUAN :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét