Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 13): Lịch (The Calendar)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

DAYS OF THE WEEK- NHỮNG NGÀY TRONG TUẦN:

  • Year : năm
  • Month : tháng
  • Week: tuần
  • Day : ngày
  • Weekend : cuối tuần

  • Sunday : Chủ nhật
  • Monday : thứ Hai
  • Tuesday : thứ Ba
  • Wednesday : thứ Tư
  • Thursday : thứ Năm
  • Friday : thứ Sáu
  • Saturday: thứ Bảy

MONTHS OF THE YEAR- NHỮNG THÁNG TRONG NĂM  :

  • January : tháng Một
  • February : tháng Hai
  • March: tháng Ba
  • April : tháng Tư
  • May: tháng Năm
  • June: tháng Sáu
  • July : tháng Bảy
  • August : tháng Tám
  • September : tháng Chín
  • October : tháng Mười
  • November: tháng Hai
  • December : tháng Mười hai
  • January 3, 2012 ( January third, two thousand twelve) : Ngày 3 tháng 1 năm 2012
  • Birthday : sinh nhật
  • Anniversary : lễ kỷ niệm
  • Appointment : cuộc hẹn 

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1:

  • What year is it?
  • It’s ..........................

MẪU 2:

  • What month is it?
  • It’s ..........................

MẪU 3 :

  • What day is it?
  • It’s ..........................

 

  • What’s today’s date?
  • It’s ..........................

MẪU 4:

  • When is your ..................
  • It’s on.............................

  • What is your date of birth?
  • (I was born on...............(month,day,year)

MẪU 5 :

  • Which days of the week do you go to work/school? ( I go to work/school on........)
  • What do you do on the weekend?
  • What’s your favorite day of the week? Why?
  • What’s your favorite month of the year? Why?

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét