Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 19): Nhà bếp (The Kitchen)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Refrigerator: tủ lạnh
  2. Freezer: ngăn đông lạnh
  3. Garbage pail : thùng rác
  4. (electric) mixer: máy đánh trứng
  5. Cabinet : tủ đựng bát đĩa
  6. Paper towel holder : giá để khăn giấy
  7. Casinter : hũ (đựng trà, cafe, đường, bột, v.v)
  8. (kitchen) counter : kệ bếp
  9. Dishwasher detergent : bột tẩy rửa máy rửa chén
  10. Dishwashing liquid :   nước rửa chén
  11. Faucet : vòi nước
  12. (kitchen) sink : bồn rửa chén
  13. Dishwasher : máy rửa chén
  14. (garbage) disposal : máy nghiền chất thải ở bồn rửa chén
  15. Dish towel : khăn lau chén
  16. Dish rack/ dish drainer : giá gác đĩa
  17. Spice rack: kệ đựng gia vị
  18. (electric) can opener : máy mở đồ hộp
  19. Blender : máy xay sinh tố
  20. Toaster oven : lò nướng bánh
  21. Microwave (oven): lò vi ba
  22. Potholder  : miếng nhấc nồi
  23. Tea kettle : ấm nấu nước
  24. Stove/range : bếp lò
  25. Burner : nơi tạo lửa
  26. Oven : lò nướng
  27. Toaster : máy nướng bánh
  28. Coffeemaker : máy pha cà phê
  29. Trash compactor : ngăn tủ đựng đồ phế thải
  30. Cutting board : cái thớt
  31. Cookbook : sách dạy nấu ăn
  32. Food processor : máy chế biến thức ăn
  33. Kitchen chair : ghế làm bếp
  34. Kitchen table : bàn làm bếp
  35. Placemat: miếng lót đĩa

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1  :

  • A.I think we need a new refrigerator
  • B. I think you’re right

MẪU 2: [In a store]

  • Excuse me.Are your............s still on sale?
  • Yes, they are. They’re twenty percent off

MẪU 3: :[In a kitchen]

  • When did you get this/ these new.......(s)?
  • I got it/them last week

MẪU 4:

  • Tell about your kitchen
  • (in my kitchen there’s ................)

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét