Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 18): Phòng ngủ (The Bedroom)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Bed : giường ngủ
  2. Headboard : đầu giường
  3. Pillow : gối
  4. Pillowcase : áo gối
  5. Fitted sheet: tấm bọc nệm
  6. (flat) sheet : khăn trải giường
  7. Blanket : chăn/mền
  8. Electric blanket : chăn điện
  9. Dust ruffle : diềm che bụi
  10. Bedspread: tấm phủ giường
  11. Comforter/quilt : chăn bông
  12. Carpet : thảm
  13. Chest (of drawers): tủ (có ngăn kéo)
  14. Blinds : mành, rèm
  15. Curtains: màn
  16. Lamp : đèn
  17. Clock radio : radio có đồng hồ
  18. Alarm clock : đồng hồ báo thức
  19. Night table/ nightstand : bàn đầu giường
  20. Mirro : gương
  21. Jewelry box: hộp nữ trang
  22. Dresser/ bureau : bàn trang điểm
  23. Mattress: nệm
  24. Box spring : lò xo hộp
  25. Bed frame : khung giường

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1 :

  • A.Ooh ! Look at that big bug!
  • B.Where?
  • A.It’s on the bed!
  • B.I’ll get it

MẪU 2:[in a store]

  • A.Excuse me.I’m looking for a/an.....................?
  • B.We have some very nice .......................s and they’re all on sale this week!
  • A.Oh, good!

MẪU 3: [in a bedroom]

  • A.Oh, no! I just lost my contact lens
  • B.Where?
  • A.I think it’s on the................
  • B.I’ll help you look

MẪU 4: Tell about your bredroom

(In my bedroom there’s ...............)

 

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét