Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 17): Phòng ăn (The Dining Room)

TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. (Dining room) table : bàn ăn
  2. (Dining room) chair : ghế ăn
  3. Buffet : tủ bupphê
  4. Tray : cái khay, cái mâm
  5. Teapot : ấm trà
  6. Coffee pot : ấm cà phê
  7. Sugar bowl : chén đựng đường
  8. Creamer : bình đựng kem (pha cafe)
  9. Pitcher : bình đựng nước
  10. Chandelier : đèn chùm
  11. China cabinet : tủ bát đĩa
  12. China : đồ sứ
  13. Salad bowl : tô rau trộn
  14. Serving bowl : tô đựng món ăn
  15. Serving dish : đĩa đựng món ăn
  16. Vase: lọ hoa
  17. Candle : nến
  18. Candlestick : đế nến
  19. Platter : đĩa trẹt
  20. Butter dish : đĩa đựng bơ
  21. Salt shaker : lọ muối
  22. Pepper shaker : lọ tiêu
  23. Tablecloth : khăn bàn
  24. Napkin : khăn ăn
  25. Fork : cái nĩa
  26. Plate : cái đĩa
  27. Knife : con dao
  28. Spoon : cái muỗng
  29. Bowl : cái chén
  30. Mug : cái ca
  31. Glass : cái ly
  32. Cup : cái tách
  33. Saucer : đĩa lót tách

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1 :

  • A.This dining room table is very nice
  • B.Thank you. It was a gift from my grandmother

MẪU 2: [in a store]

  • A.May I help you?
  • B.Yes, please. Do you have ....................s?
  • A.Yes .......................s are right over there
  • B.Thank you

MẪU 3: [at home]

  • A.Look at this old ....................I just bought!
  • B.Where did you buy it?
  • A.At a yard sale. How do you like it?
  • B.It’s VERY unusual!

MẪU 4:

  • Tell about your dining room
  • (In my dining room there’s ...................)

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét