Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

11 Loại từ trong tiếng Anh


Các từ loại trong tiếng Anh

(Part of speech)

Chức năng và 

nhiệm vụ

Ví dụ về từ loại

Ví dụ về câu

1/ Động từ (Verb)

Chỉ hành động hoặc trạng thái

(to) be, act, fly, like, jump, fall, can, walk
She always walk to school. 

2/ Danh từ (Noun)

Chỉ người hoặc vật

pencil, cat, song, city, Japan, teacher, Eric
This is my Cat. She lives in my home. He works on Japan.

3/Tính từ (Adjective)

miêu tả danh từ

good, big, red, well, interesting
My dogs are big. I like big dogs.

4/ Từ hạn định (Determiner)

Giới hạn hoặc xác định một danh từ

a/an, the, some, many, those
I have three cats and some dogs.

5/ Trạng từ/ phó từ (Adverb)

Mô tả động từ tính từ hoặc trạng từ

easily, slowly, well, happily, very, really
I can easily finish it tonight. I’m very very grateful

6/ Đại từ (Pronoun)

Thay thế danh từ

I, you, we, he, she, we
John is American. He is handsome

7/ Giới từ (Preposition)

Liên kết một danh từ với từ khác

to, at, ago, on, for, till
They went to school on Sunday

8/ Liên từ (Conjunction)

Nối các mệnh đề quan hệ hoặc câu và từ

and, or, both…and…, whether…or…
I’m going whether you like it or not. Can she read and listen?

9/ Thán từ (Interjection)

Câu cảm thán ngắn, đôi khi được chèn vào câu

wow!, ouch!, hi!, yeah
Wow! You look so beautiful!

10/ Lượng từ

(quantities)

Là những từ chỉ số lượng

 the number, enough, little…

  • The number of candies in a box is 25
  • She has a little money, enough to buy a new laptop.


11/ Object

Tân ngữ

Là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, nó thường đứng ngay sau động từ.

her, him, me, their, our…

  • Lan gave me a book (Tân ngữ trực tiếp – trả lời cho câu hỏi What:cái gì)
  • Lisa sent me a birthday cake yesterday. (Tân ngữ gián tiếp – trả lời cho câu hỏi “cho ai”)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét