Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 1): Thông tin cá nhân (Personal Information)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Name  : họ và tên
  2. First name : tên
  3. Middle initial : tên chữ đệm viết tắt
  4. Last name/family name/ surname : họ
  5. Address : địa chỉ
  6. Street number : số nhà
  7. Street : tên đường
  8. Apartment number : số căn hộ ( địa chỉ căn hộ)
  9. City : thành phố
  10. State : bang (ở Mỹ)
  11. Zip code : mã bưu chính
  12. Area code : mã vùng
  13. Telephone number/ phone number : số điện thoại
  14. Cell phone number : số điện thoại di động
  15. e-mail address : địa chỉ thư điện tử
  16. social security number : số bảo hiểm xã hội
  17. sex : giới tính
  18. date of birth : ngày tháng năm sinh
  19. place of birth : nơi sinh

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1 :

  • What’s your.....................................?
  • ...........................................................

MẪU 2 :

  • What’s your last name ?
  • ............................................
  • How do you spell that ?
  • ............................................

MẪU 4 :

  • What’s your date of birth ?
  • ........................................
  • What’s your place of birth ?
  • ........................................

MẪU 5:

Tell about yourself.(Can you tell me about yourself?)

  • My name is :..............................
  • My address is :..............................
  • My telephone number is :..............................
Now interview a friend

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét