Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 2): Thành viên gia đình (Phần 1) (Family Members I)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Husband : chồng
  2. Wife : vợ

Parents : cha mẹ

3. Father : cha

4. Mother : mẹ

Children : con cái

5. Daughter : con gái

6. Son : con trai

7. Baby: em bé

Siblings : anh chị em ruột

8. Sister : chị/em gái

9. Brother : anh/em trai

Grandparents : ông, bà

10. Grandmother : bà

11. Grandfather : ông

Grandchildren: cháu

12. Granddaughter: cháu gái

13. Grandson  : cháu trai

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1 :

A. I’d like to introduce my............

B. Nice to meet you.

C. Nice to meet you

MẪU 2 :

A. What’s your ..............’s name ?

B. His/ her name is........................

MẪU 3 :

  • Who are the people in your family ?
  • What are their names?
  • Tell about photos of family member

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét