Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 6): Các hoạt động hàng ngày (Phần I) (Everyday Activities I)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Get up : thức dậy
  2. Take a shower : tắm vòi sen
  3. Brush my teeth : đánh (chải) răng
  4. Shave : cạo râu
  5. Get dressed : thay đồ/mặc quần áo
  6. Wash my face : rửa mặt
  7. Put on makeup: trang điểm
  8. Brush my hair: chải tóc
  9. Comb my hair : chải tóc
  10. Make the bed : dọn giường
  11. Get undressed : cởi quần áo
  12. Take a bath : đi tắm
  13. Go to bed : lên giường
  14. Sleep: ngủ
  15. Make breakfast: làm/ nấu bửa sáng
  16. Make lunch : làm/nấu bửa trưa
  17. Cook/ make dinner : làm/nấu bửa tối
  18. Eat/have breakfast : ăn sáng/ ăn điểm tâm
  19. Eat/ have lunch : ăn trưa
  20. Eat/ have dinner : ăn tối 

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1 :

  • What do you do every day?
  • I get up, I take a shower, and I brush my teeth

MÃU 2 :

  • What does he do every day?
  • He ..............................s, he...............................s, and he...............s

MẪU 3 :

  • What does she do every day?
  • She ..............................s, she...............................s, and she...............s

MẪU 4 :

  • What do you do every day? Make a list
  • Interview some friends and tell about their everyday activities

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét