Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 20): Phòng dành cho trẻ nhỏ (The Baby’s Room)

TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Teddy bear: gấu bông
  2. Baby monitor/intercom : máy điện đàm (dành cho người giữ trẻ)
  3. Chest (of drawers) : tủ (có ngăn kéo)
  4. Crib : gường củi
  5. Crib bumper/ bumper pad : miếng đệm lót chống va chạm
  6. Mobile : vật trang trí động
  7. Changing table : bàn thay đồ cho bé
  8. Stretch suit : bộ áo liền quần
  9. Changing pad : tấm đệm lót bàn thay đồ
  10. Diaper pail : thùng đựng tã
  11. Night light : đèn ngủ
  12. Toy chest : rương đồ chơi
  13. Stuffed animal: thú nhồi bông
  14. Doll : búp bê
  15. Swing : xích đu
  16. Playpen : cũi (cho trẻ chơi bên trong)
  17. Rattle : cái lúc lắc
  18. Walker : xe tập đi
  19. Cradle : cái nôi
  20. Stroller: xe đẩy
  21. Baby carriage : xe nôi đẩy
  22. Car seat/ safety seat : ghế em bé trong xe hơi
  23. Baby carrier : ghế đèo em bé
  24. Food warmer : đồ giữ nóng thức ăn
  25. Booster seat : ghế nâng
  26. Baby chair : ghế em bé
  27. High chair : ghế cao (cho trẻ ngồi ăn)
  28. Portable crib : cũi xách tay
  29. Potty : cái bô
  30. Baby frontpack : đồ đeo em bé phía trước
  31. Baby backpack : đồ đeo em bé phía sau 

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :
(đang cập nhật)
VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét