Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 4): Hành động trong lớp học (Classroom Action)


TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Say your name : nói tên của bạn
  2. Repeat your name : lặp lại tên của bạn
  3. Spell your name :  đánh vần tên của bạn
  4. Print your name : ghi tên của bạn
  5. Sign your name : ký tên của bạn
  6. Stand up : đứng lên
  7. Go to the board : đi lên bảng
  8. Write on the board : viết lên bảng
  9. Erase the board : xóa bảng
  10. Sit down/ take your seat : ngồi xuống
  11. Open the book : mở sách ra
  12. Read page ten : đọc trang mười
  13. Study page ten : học trang mười
  14. Close your book : gấp sách lại
  15. Put away your book : cất sách đi
  16. Raise your hand : giơ tay lên
  17. Ask a question : đặt câu chỏi
  18. Listen to the question : lắng nghe câu hỏi
  19. Answer the question : trả lời câu hỏi
  20. Listen to the answer : lắng nghe câu trả lời
  21. Do you homework : làm bài tập về nhà
  22. Bring in your homework : mang theo bài tập về nhà
  23. Go over the answers : xem lại câu trả lời
  24. Correct your mistakes : sửa lỗi
  25. Hand in your homework : nộp bài tập về nhà
  26. Share a book : dùng chung sách
  27. Discuss the question : thảo luận câu hỏi
  28. Help each other : giúp đỡ lẫn nhau
  29. Work together : cùng làm việc
  30. Share with the class : trình bày trước lớp
  1. Look in the dictionary : tra từ điển
  2. Look up a word : tra từ
  3. Pronounce the word : phát âm từ
  4. Read the definition : đọc định nghĩa
  5. Copy the word : chép lại từ
  6. Work alone/ Do your own work : học một mình
  7. Work with a partner : học theo cặp
  8. Break up into small group : phân thành những nhóm nhỏ
  9. Work in a group : học theo nhóm
  10. Work as a class : cả lớp cùng học  
  11. Lower the shades : hạ màn cửa xuống
  12. Turn off the lights : tắt đèn
  13. Look at the screen : nhìn lên màn hình
  14. Take notes : ghi chú
  15. Turn on the lights : bật đèn
  16. Take out a piece of paper : rút ra một tờ giấy
  17. Pass out the tests: phát đề kiểm tra
  18. Answer the question : trả lời các câu hỏi
  19. Check your answers: kiểm tra các câu trả lời
  20. Collect the tests : thu bài kiểm tra
  21. Choose the correct answer : chọn câu trả lời đúng
  22. Circle the corect answer : khoanh tròn câu trả lời đúng
  23. Fill in the blank : điền vào chỗ trống
  24. Mark the answer sheet/Bubble the answer : đánh dấu câu trả lời
  25. Match the words : ghép từ
  26. Underline the word : gạch dưới từ
  27. Cross out the word : gạch chéo từ
  28. Unscramble the word : sắp xếp các mẫu tự thành từ đúng
  29. Put the words in order: sắp xếp từ đúng trật tự
  30. Write on a separate sheet of paper : viết vào một tờ giấy khác 

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :
(đang cập nhật)
VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét