TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)- Say your name : nói
tên của bạn
- Repeat your name : lặp
lại tên của bạn
- Spell your name : đánh vần tên của bạn
- Print your name : ghi
tên của bạn
- Sign your name : ký
tên của bạn
- Stand up : đứng lên
- Go to the board : đi
lên bảng
- Write on the board :
viết lên bảng
- Erase the board : xóa
bảng
- Sit down/ take your
seat : ngồi xuống
- Open the book : mở
sách ra
- Read page ten : đọc
trang mười
- Study page ten : học
trang mười
- Close your book : gấp
sách lại
- Put away your book :
cất sách đi
- Raise your hand : giơ
tay lên
- Ask a question : đặt
câu chỏi
- Listen to the
question : lắng nghe câu hỏi
- Answer the question :
trả lời câu hỏi
- Listen to the answer
: lắng nghe câu trả lời
- Do you homework : làm
bài tập về nhà
- Bring in your
homework : mang theo bài tập về nhà
- Go over the answers :
xem lại câu trả lời
- Correct your mistakes
: sửa lỗi
- Hand in your homework
: nộp bài tập về nhà
- Share a book : dùng
chung sách
- Discuss the question
: thảo luận câu hỏi
- Help each other :
giúp đỡ lẫn nhau
- Work together : cùng
làm việc
- Share with the class
: trình bày trước lớp
- Look in the
dictionary : tra từ điển
- Look up a word : tra
từ
- Pronounce the word :
phát âm từ
- Read the definition :
đọc định nghĩa
- Copy the word : chép
lại từ
- Work alone/ Do your
own work : học một mình
- Work with a partner :
học theo cặp
- Break up into small
group : phân thành những nhóm nhỏ
- Work in a group : học
theo nhóm
- Work as a class : cả
lớp cùng học
- Lower the shades : hạ
màn cửa xuống
- Turn off the lights :
tắt đèn
- Look at the screen :
nhìn lên màn hình
- Take notes : ghi chú
- Turn on the lights :
bật đèn
- Take out a piece of
paper : rút ra một tờ giấy
- Pass out the tests:
phát đề kiểm tra
- Answer the question :
trả lời các câu hỏi
- Check your answers:
kiểm tra các câu trả lời
- Collect the tests :
thu bài kiểm tra
- Choose the correct
answer : chọn câu trả lời đúng
- Circle the corect
answer : khoanh tròn câu trả lời đúng
- Fill in the blank :
điền vào chỗ trống
- Mark the answer
sheet/Bubble the answer : đánh dấu câu trả lời
- Match the words :
ghép từ
- Underline the word :
gạch dưới từ
- Cross out the word :
gạch chéo từ
- Unscramble the word :
sắp xếp các mẫu tự thành từ đúng
- Put the words in
order: sắp xếp từ đúng trật tự
- Write on a separate
sheet of paper : viết vào một tờ giấy khác
|
CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU : (đang cập nhật) |
TÀI LIỆU THAM KHẢO: (đang cập nhật) |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét