Thứ Bảy, 16 tháng 4, 2022

Từ vựng tiếng Anh (chủ đề 7): Hoạt động giải trí (Leisure Activities)

TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Watch TV : xem ti vi
  2. Listen to the radio : nghe radio
  3. Listen to music : nghe nhạc
  4. Read a book : đọc sách
  5. Read a newspaper : đọc báo 
  6. Play : chơi đùa
  7. Play cards : chơi bài
  8. Play basketball : chơi bóng rổ
  9. Play guitar : chơi ghi-ta
  10. Practice the piano : tập piano
  11. Exercise : tập thể dục
  12. Swim : bơi
  13. Plant flower : trồng hoa
  14. Use the computer : sử dụng máy vi tính
  15. Write a letter : viết thư
  16. Relax : nghỉ ngơi 

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

MẪU 1 :

  • A. Hi. What are you doing?
  • B. I’m watching TV

MẪU 2 :

  • Hi,................. Are you.............ing ?
  • No. I’m not. I’m ....................ing.

MẪU 3 :

  • What’s your (husband/wife/son/daughter/...) doing?
  • He’s/She’s .................................ing

MẪU 4 :

  • What leisure activities do you like to do?
  • What do your family members and friends like to do?

VIDEO
(đang cập nhật)
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét