PHẦN I: MỞ ĐẦU 1.
Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh
- Good
morning/ afternoon everyone/ ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/ buổi chiều mọi người/
quý vị và các bạn.)
Hi,
everyone, I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người, tôi là Marc Hayward.
Rất vui được gặp tất cả các bạn.) - First
of all, let me thank you all for coming here today. (Đầu tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn vì
mọi người đã đến đây hôm nay.)
- I am happy/ delighted that so many of you could make
it here today. (Tôi rất vui vì mọi người đã đến đây ngày
hôm nay.)
- Let
me introduce myself. I am Dave Elwood from… (Hãy
để tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Dave Elwood, đến từ…)
- For
those of you who don’t know me, my name is (Cho
những ai chưa biết tôi, tên tôi là…)
- As
you probably know, I’m the new HR manager. (Như
bạn có thể biết, tôi là giám đốc nhân sự mới.)
- I
am here in my function as the Head of… (Tôi
ở đây với cương vị là một người đứng đầu của…)
2. Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình - I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói
vài lời về…)
- I’m going to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
- Today I am here to present to you [topic] (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
- I am delighted to be here today to tell you about… (Tôi rất vui được
có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
- As you can see on the screen, our topic today is… (Như các bạn thấy
trên màn hình, chủ đề của chúng ta hôm nay là…)
- What I’d like to present to you today is… (Những gì tôi muốn trình bày với các bạn hôm nay là…)
- As you all know, today I am going to talk to you about ….Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các
bạn về…
3. Mẫu câu sơ lược cấu trúc bài thuyết trình:
- My presentation is in … parts (Bài thuyết
trình của tôi có … phần)
- I’ve divided my presentation into … main parts Tôi đã chia bài
thuyết trình của mình thành … phần chính.
- In my presentation, I’ll focus on … major issues. Trong bài thuyết
trình của mình, tôi sẽ tập trung vào … vấn đề chính
- To start/ begin with… Then… Next… Finally… Bắt đầu với…
Sau đó là… Tiếp đến là … Cuối cùng là…
- I’ll start off by giving you… Then I will look at… Next,…
and finally…(Tôi sẽ bắt đầu bằng
việc cung cấp cho bạn… Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần… Tiếp theo là…. Và cuối
cùng là…)
4. Giới thiệu cách đặt câu hỏi trong bài thuyết trình tiếng
Anh - Feel free to ask questions at any time during my talk. Hãy thoải mái đặt
câu hỏi bất cứ lúc nào trong suốt bài trình bày của tôi
- After my talk, there will be time for a discussion and
any questions. Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo
luận và đặt câu hỏi
- I’d be grateful if you could ask questions at the end of
the presentation. Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết
trình kết thúc
- I’ll try to answer all of your questions after the
presentation. Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau
bài thuyết trình.
- I plan to keep some time for questions after the
presentation. Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi
sau bài thuyết trình.
- There will be time for questions at the end of the
presentation. Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối
bài thuyết trình.
|
PHẦN II : CÁCH TRIỂN KHAI PHẦN NỘI DUNG CHÍNH KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
1. Mẫu câu dẫn vào nội dung chính
- I’ll start with some general information about … Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin
chung về…
- I’d just like to give you some background information
about… Tôi muốn cung cấp cho bạn vài
thông tin sơ lược về…
- As you know, we are concerned with… Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm
đến…
- As you are all aware/ As you all know… Như tất cả các bạn đã biết…
2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý trong bài thuyết trình
tiếng Anh
- I’ll begin/ start off by explaining/ giving…. Tôi sẽ bắt đầu với việc giải thích/ cung
cấp…
- So, first… Vì vậy,
đầu tiên là…
- To begin with… Hãy
bắt đầu với…
- Now let’s move to/ turn to the first part of my talk,
which is about… Bây giờ, chúng ta hãy
chuyển sang phần đầu tiên của bài thuyết trình, về vấn đề…
- This leads me to my next point… Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…
- I’d now like to change direction and talk about… Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và
nói về…
- Let’s turn to the next issue. Hãy đến với vấn đề tiếp theo
- Alright, I’ll talk about… Được rồi, tôi sẽ trình bày về…
- So now we come to the next point, which is… Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…
- That’s all I want to say. Đó là những gì tôi muốn nói.
- That completes/ concludes… Đó là kết luận về…
- This relates directly to the question I put you
before… Điều này liên quan trực tiếp
đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước đó…
- As I said at the beginning,… Như tôi đã nói lúc đầu,…
3. Mẫu câu thu hút sự tập trung của người nghe
- I’m going to let you in on a secret… Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…
- Here’s what’s most important about this for you. Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn
- Why you need to know about… Tại sao bạn nên biết về…
- If you’re only going to remember one thing, it should
be… Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều
đó nên là…
- If you’re only going to do one thing, it should be… Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy
là…
- You may already know this, but just in case you don’t… Có thể bạn đã biết về nó, nhưng nếu chưa
thì…
- Let me bottom-line this for you. Hãy để tôi chốt lại điều này cho bạn.
4. Mẫu câu dẫn dắt hình ảnh, biểu đồ minh họa
- Let’s look at the image which shows… Hãy nhìn vào hình ảnh để thấy…
- First, let me quickly explain the graph. Đầu tiên, để tôi giải thích nhanh về biểu đồ.
- This graph shows you… Đồ
thị này cho thấy…
- This chart illustrates the figures… Biểu đồ này minh hoạ các số liệu…
- This graph gives you a breakdown of… Biểu đồ này cung cấp cho bạn bảng phân tích
về …
- If you look at this, you will see… Nếu bạn nhìn vào đây, bạn sẽ thấy…
- Take a look at this. Hãy xem cái này.
- You can see that different colors have been used to
indicate…. Bạn có thể thấy màu sắc
khác nhau được sử dụng để biểu thị…
- From this, we can understand how/ why… Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế
nào/ tại sao…
- This area of the chart is interesting… Phần này của biểu đó khá thú vị…
|
PHẦN III: CÁCH KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH ẤN TƯỢNG :
1. Mẫu câu nêu kết luận, tóm tắt
- Before concluding my presentation, let me recap a few
key points. Trước khi kết thúc bài
thuyết trình, hãy để tôi điểm lại một vài điểm chính.
- That’s all I want to say about… Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…
- I’d like to end by emphasizing the main points. Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm
chính.
- In conclusion, my recommendations are… Tóm lại, các đề xuất của tôi là…
- Well, that’s about it for now. We’ve covered… Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã đề cập
đến…
- Finally, I will remind you of some of the main points
we’ve considered. Cuối cùng, tôi xin nhắc
lại một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.
- So let me summarize/ recap what I’ve said. Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã
trình bày.
- Now, to sum up… Bây
giờ, để tổng hợp…
- To summarise, I… Tóm
lại, tôi…
2. Mẫu câu cảm ơn sau bài thuyết trình tiếng Anh
- I’d like to thank you for taking time out to listen to
my presentation. Cảm ơn bạn vì đã
dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.
- Thank you for listening /your attention. Cảm ơn vì sự lắng nghe/ sự chú ý của bạn
- Many thanks for coming. Cảm ơn rất nhiều vì đã đến
- Thank you for listening/ for your attention. Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ chú ý theo dõi
- Thank you all for listening. It was a pleasure to be
here today. Cảm ơn tất cả các bạn vì
đã lắng nghe, thật vinh dự khi được ở đây ngày hôm nay.
3. Mẫu câu mời thảo luận, đặt câu hỏi
- Now we have half an hour for questions and discussion. Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi
và thảo luận
- So, now I’d be very interested in hearing your
comments. Bây giờ tôi rất háo hức để nghe
bình luận của các bạn.
- And now if there are any questions, I would be pleased
to answer them. Và nếu bây giờ có câu hỏi
nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng.
- Are there any questions? Có câu hỏi nào không ạ?
- Do you have any questions? Quý vị có câu hỏi nào không?
- I’d be glad to answer any questions you might have. Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà quý vị
đưa ra.
- Now I’ll try to answer any questions you may have. Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của
quý vị đặt ra.
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO: (đang cập nhật) |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét