PHẦN I: CÁC ĐỘNG LỆNH TIẾNG ANH (CLASSROOM COMMANDS) :
LESSON 1:
- Sit down : hãy ngồi xuống
- Stand up : hãy đứng lên
- Hands up : (thán từ) giơ tay lên
- Hands down: (thán từ) giơ tay xuống
- Clap your hands : hãy vỗ tay
- Turn around : hãy xoay vòng
- Take out your book : hãy lấy sách ra
- Put away your book : hãy cất quyển sách của bạn đi
- Open your book : hãy mở quyển sách của bạn ra
- Close your book : hãy đóng quyển sách của bạn lại
- Sit nicely : hãy ngồi tư thế đẹp
(Nguồn từ youtube dạy trực tuyến :https://www.youtube.com/watch?v=PTLYt4d0e9w) LESSON 2 :
- Jump up high : hãy nhảy cao lên nào
- Stomp your feet : hãy dậm chân/ stemp your feet
- Shake your body : hãy lắc người nào
- Spin around : hãy quay vòng quanh
- Stand still :
hãy đứng yên nào
- Turn left : hãy quay sang trái
- Turn right :
hãy quay sang phải
PHẦN II: NỘI QUY LỚP HỌC (CLASSROOM RULES) LESSON 1 :
- Eyes watching : mắt quan sát
- Ears listening : Tai lắng nghe
- Voices are quiet : Giọng nói im lặng
- Hands helping : chung tay giúp đỡ
- Feet walking : đôi chân bước chân nhẹ nhàng
LESSON 2: - Go on mute : Hãy tiếp tục tắt tiếng
- Respect everyone : Hãy tôn trọng mọi người
- Be prepared :
Hãy chuẩn bị
- Be on time : Hãy đúng giờ
- Be ready : Hãy sẵn sàng
- Set your name : Hãy đặt tên của bạn
- Dress code : trang phục theo quy định
- Participate and engage : tham gia và tương tác
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét