Thứ Hai, 12 tháng 7, 2021

23 từ vựng Tiếng Anh các thành viên trong gia đình

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH :

Nhóm 1 :

  • Grandparent : ông bà
  • Grandmother: bà
  • Grandfather: ông
  • Grandchild: cháu
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái 

Nhóm 2:

  • Mother /m^ðər/ : mẹ
  • Father 'fɑ:ðə/ : bố
  • Husband /´hʌzbənd/ : chồng
  • Wife /waɪf/: vợ
  • Parent /'peərənt/ : bố/ mẹ
  • Daughter /'dɔ:tə(r)/ : con gái
  • Son /sʌn/: con trai
  • Child /tʃaild/: con

Nhóm 3 :

  • Relative /'relətiv/ : họ hàng
  • Sibling : anh/ chị/ em ruột
  • Cousin /ˈkʌzən/ : anh/ chị/ em họ
  • Brother /'brʌðə/: anh trai/ em trai
  • Sister /'sistə/:  chị gái/ em gái

Nhóm 4 :

  • Uncle /ʌηkl/ : bác trai/ cậu/ chú
  • Aunt /a:nt/: bác gái/ dì/ cô
  • Nephew /´nevju:/: cháu trai
  • Niece /ni:s/ : cháu gái
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN VỢ/CHỒNG :
  • Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
  • Father-in-law: bố chồng/ bố vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Sister-in-law: chị/ em dâu
  • Brother-in-law: anh/ em rể

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC KIỂU GIA ĐÌNH :

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân
  • Extended family: Đại gia đình
  • Single parent: Bố/mẹ đơn thân
  • Only child: Con một


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét